Thép carbon | A216 Gr.WCB, WCC, WCA, v.v. |
Thép nhiệt độ thấp | A352 Gr.LCB, LCC, LC1, v.v. |
Thép Cr-Mo | A217 Gr.WC6, WC9, C5, C12, C12A, v.v. |
Thép không gỉ | A351 Gr.CF8, CF8M, CF3, CF3M, CF8C, v.v. |
Thép hợp kim | Hợp kim CN7M 20, hợp kim CN3M 20 sửa đổi, CT15C, v.v. |
Siêu song công | A995 Gr.4A, 5A, CE8MN, CD6MN, CD3MN, v.v. |
Đồng nhôm | B148 C95500, C95600, C95800, v.v. |
Monel | M30C, M35-1, CZ100, v.v. |
Inconel | CY40 inconel 600, v.v. |
Hastelloy | CW2m Hastelly C4, N12MV Hastelloy B, CW12MW Hastelloy C276, v.v. |
Incoloy | CU5MCuC Incoloy 825, CW6MC Incoloy 625, v.v. |